Kế thừa và nâng cấp bởi nền tảng công nghệ hiện đại, ISUZU FORWARD N-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải nhẹ thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4, sở hữu các ưu điểm vượt trội : Chất lượng – Bền bỉ – An toàn – Tiết kiệm. Đây là sự đầu tư tối ưu nhất cho mọi nhu cầu vận tải.
| Trọng tải | 9,500 kg | 
| Kích thước | 7,405 x 2,170 x 2,370 mm | 
| Công suất | 155 Ps | 
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | 
| Giá Niêm yết | 745,000,000 VNĐ | 
| Khối lượng toàn bộ | kg | 9500 | 
| Khối lượng bản thân | kg | 2710 | 
| Số chỗ ngồi | Người | 3 | 
| Thùng nhiên liệu | Lít | 100 | 
| Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 7405 x 2170 x 2370 | 
| Chiều dài cơ sở | mm | 4175 | 
| Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1680 / 1650 | 
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 225 | 
| Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1110 / 2120 | 
| Tên động cơ | 4HK1E4NC | |
| Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
| Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
| Dung tích xy lanh | cc | 5193 | 
| Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 | 
| Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 155 (114) / 2600 | 
| Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 419 (43) / 1600~2600 | 
| Hộp số | MYY6S – 6 số tiến & 1 số lùi | 
| Tốc độ tối đa | km/h | 90 | 
| Khả năng vượt dốc tối đa | % | 26 | 
| Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 8,0 | 
| Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
| Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
| Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
| Kích thước lốp trước – sau | 8.25 -16 14PR | |
| Máy phát điện | 24V-50A | |
| Ắc quy | 12V-70AH x 2 | 
														Vui lòng điền vào form dưới, chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn